Có 2 kết quả:
清点帐目 qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ • 清點帳目 qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check the accounts
(2) to take stock
(2) to take stock
Bình luận 0
qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check the accounts
(2) to take stock
(2) to take stock
Bình luận 0